Có 3 kết quả:

浪荡 làng dàng ㄌㄤˋ ㄉㄤˋ浪蕩 làng dàng ㄌㄤˋ ㄉㄤˋ莨菪 làng dàng ㄌㄤˋ ㄉㄤˋ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to loiter
(2) to hang around
(3) dissolute
(4) licentious

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to loiter
(2) to hang around
(3) dissolute
(4) licentious

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

làng dàng ㄌㄤˋ ㄉㄤˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cây thiên tiên tử (một thứ cỏ dùng làm thuốc)

Từ điển Trung-Anh

black henbane

Bình luận 0